pumping
['pʌmpiɳ]
danh từ o sự bơm
§ hydraulic pumping : sự bơm bằng thủy lực
§ pumping derrick : tháp bơm
§ pumping pit : hố chứa
§ pumping rig : tháp bơm
§ pumping schedule : chương trình bơm
§ pumping tee : ống chữ T
§ pumping unit : bộ thiết bị bơm
§ pumping well : giếng bơm