Việt
Phòng ăn
nhà ăn
phòng để đồ dùng ăn uông
buồng ăn
buồng ăn.
Anh
refectory
canteen room
dining room
restaurant
dining hall
Đức
Speisezimmer
-raum
Esszimmer
Speisesaal
Pantry
Efisaal
Efizinuner
Efisaal /m -(e)s, -Säle/
phòng ăn, buồng ăn; Efi
Efizinuner /n -s, =/
nhà ăn, phòng ăn, buồng ăn.
Speisezimmer /das/
phòng ăn (Esszimmer);
Esszimmer /das/
phòng ăn;
Speisesaal /der/
nhà ăn; phòng ăn;
Pantry /[ pentri], die; -, -s/
phòng ăn; phòng để đồ dùng ăn uông (trên tàu hoặc máy bay);
canteen room /xây dựng/
phòng ăn
dining room /xây dựng/
canteen room, dining room, restaurant
phòng ăn (lớn)
phòng ăn (trong tu viện)
dining hall /xây dựng/
refectory /xây dựng/
Speisezimmer n, -raum m.