Việt
phòng ngừa tai nạn
Anh
accident prevention
accident preventation
Đức
Unfallverhütung
Unfallschutz
Pháp
Prévention des accidents
[EN] accident prevention
[VI] phòng ngừa tai nạn
[VI] Phòng ngừa tai nạn
[EN] accident preventation
Phòng ngừa tai nạn
[EN] Accident prevention
[FR] Prévention des accidents
[VI] Tổng hợp các biện pháp giáo dục, cưỡng chế bằng pháp luật, các chính sách để phòng trước các tai nạn.