TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng nhân sự

Phòng nhân sự

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng cán bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ tể chức cán bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng nhân sự

Personnel department/ Human Resources department

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 human-resources department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng nhân sự

Personalabteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Personalabteilung /die/

phòng cán bộ; phòng nhân sự; vụ tể chức cán bộ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 human-resources department

phòng nhân sự

Một bộ phận của một tổ chức liên quan đến nguồn nhân lực; là một thuật ngữ mới hơn thường được dùng hiện nay để thay thế cho thuật ngữ personnel department.

The division of an organization concerned with human resources; a newer term that is now generally preferred in place of the term personnel department.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Personnel department/ Human Resources department

Phòng nhân sự