TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi động

Phạm vi động

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phạm vi nghiên cứu động lực học

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

phạm vi động

dynamic range

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

phạm vi động

Dynamikbereich

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phạm vi động

plage dynamique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phạm vi động,phạm vi nghiên cứu động lực học

[DE] Dynamikbereich

[VI] phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học

[EN] dynamic range

[FR] plage dynamique

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Phạm vi động

(cho bức xạ học): Khoảng trải của cường độ tín hiệu xác định khoảng hiệu năng của hệ.