TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi sử dụng

phạm vi sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phạm vi sử dụng

phạm vi sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi ứng Anwendungsgebiet 236 dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phạm vi sử dụng

practical range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 practical range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end use

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

range of use

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phạm vi sử dụng

Verwendungsbereich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phạm vi sử dụng

Anwendungsbereich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwendungsbereich /der/

lĩnh vực ứng dụng; phạm vi sử dụng;

Anwendungsbereich /der/

phạm vi sử dụng; lĩnh vực ứng dụng; phạm vi ứng Anwendungsgebiet 236 dụng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

range of use

phạm vi sử dụng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

end use

Phạm vi sử dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

practical range

phạm vi sử dụng

 field of use, practical range /cơ khí & công trình/

phạm vi sử dụng

field of use

phạm vi sử dụng