Việt
phạm vi sử dụng
lĩnh vực ứng dụng
phạm vi ứng Anwendungsgebiet 236 dụng
Anh
practical range
field of use
end use
range of use
Đức
Verwendungsbereich
Anwendungsbereich
Verwendungsbereich /der/
lĩnh vực ứng dụng; phạm vi sử dụng;
Anwendungsbereich /der/
phạm vi sử dụng; lĩnh vực ứng dụng; phạm vi ứng Anwendungsgebiet 236 dụng;
Phạm vi sử dụng
field of use, practical range /cơ khí & công trình/