Việt
phế truất
hạ bệ
cung khai
truất ngôi
Anh
to dethrone
to depose
depose
deposition
Đức
entthronen
entthronen /(sw. V.; hat) (geh.)/
phế truất; truất ngôi; hạ bệ;
Phế truất, hạ bệ, cung khai
to dethrone, to depose