TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung khai

cung khai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phế truất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ bệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cung khai

depose

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cung khai

aussagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingestehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zugeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeugnis ablegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

depose

Phế truất, hạ bệ, cung khai

deposition

Phế truất, hạ bệ, cung khai

Từ điển tiếng việt

cung khai

- đg. Khai điều đã làm, đã biết, khi bị hỏi cung. Không chịu cung khai nửa lời. Lời cung khai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cung khai

aussagen vt, eingestehen vt, bekennen vt, zugeben vt, Zeugnis ablegen; lời cung khai Angabe f, Zeugnis n, Bekenntnis n, Eingeständnis n cung khuyển Tür f der Kaiserpalastes cung kiếm X. cung dao cung kính achten vt, hochachten vt, ehren vt, schätzen vt, hochschätzen vt, in Ehren halten; ehrenbietig (a), hochachtungsvoll (a); giọng cung khai ehren- bietige Stimme f