Việt
phễu chứa
kho chứa
Anh
storage bin
storage hopper
Pháp
Trémie de stockage
phễu chứa, kho chứa
Phễu chứa
[EN] Storage bin
[VI] Phễu chứa
[FR] Trémie de stockage
[VI] Phễu để đổ vật liệu đã cân đo và xử lý vào máy trộn.