TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiếu câu hỏi

Phiếu câu hỏi

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bảng câu hỏi.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

phiếu câu hỏi

Questionnaire

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Questionnaire

[VI] (n) Phiếu câu hỏi, bảng câu hỏi.

[EN] Survey ~ : Phiếu câu hỏi điều tra. ~ improvement: Cải thiện về lượng; ~ restrictions: Hạn chế về số l- ợng. Questionnaire