Việt
Bảng câu hỏi
bản câu hỏi
Phiếu câu hỏi
bảng câu hỏi.
phiếu điều tra
thuật hỏi
bảng hỏi
Anh
Questionnaire
Đức
Fragebogen
Fragebogen /m/C_THÁI/
[EN] questionnaire
[VI] bản câu hỏi (thăm dò)
questionnaire
thuật hỏi, bảng hỏi
questionnaire /thống kê/
phiếu điều tra, bản câu hỏi
[VI] (n) Phiếu câu hỏi, bảng câu hỏi.
[EN] Survey ~ : Phiếu câu hỏi điều tra. ~ improvement: Cải thiện về lượng; ~ restrictions: Hạn chế về số l- ợng. Questionnaire