Việt
pin nạp lại được
Ắc quy
Pin nạp lại được
Anh
rechargeable batteries
rechargeable battery
rechargable cell
rechargeable cell
reload
Đức
Wiederaufladbare Batterien
Akkumulatoren
wiederaufladbare Batterie
aufladbare Zelle
rechargeable cell /điện/
rechargeable cell /vật lý/
rechargeable cell, reload
rechargeable cell /điện lạnh/
wiederaufladbare Batterie /f/KT_ĐIỆN/
[EN] rechargeable battery
[VI] pin nạp lại được
aufladbare Zelle /f/V_LÝ/
[EN] rechargable cell
[VI] Pin (ắcquy) nạp lại được
[EN] rechargeable batteries
[VI] Ắc quy, pin nạp lại được