reload
tải lại
reload
nạp (điện) lại
reload /toán & tin/
nạp lại, tải lại
reload /xây dựng/
đặt tải lại
reload
đặt tải lại
reload /hóa học & vật liệu/
chất tải nạp
reload button, reload
nút tải lại
Ví dụ tải lại một tài liệu.
rechargeable cell, reload
pin nạp lại được
recharge, reload /điện/
nạp (điện) lại