TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải lại

tải lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tải lại

reload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tải lại

neuladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Metalldetektor wird so angebracht, dass er im Alarmfall das Förderband, das den Kalander mit Material versorgt, stoppt.

Dụng cụ dò kim loại được lắp đặt tại vị trí thích hợp để có thể dừng băng tải lại trong trường hợp báo động và vật liệu sẽ không được chuyển tiếp vào máy cán láng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bewertung: Beträgt die Bordnetzspannung min. 2 Sekunden mehr als 12,7 Volt, so wird die Anhebung der Leerlaufdrehzahl zurückgenommen.

Đánh giá: Khi điện áp mạng điện vượt quá 12,7 V trong tối thiểu 2 giây, tốc độ không tải lại được giảm xuống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neuladen /vt/M_TÍNH/

[EN] reload

[VI] nạp lại, tải lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reload

tải lại

reload

nạp lại, tải lại

 reload /toán & tin/

nạp lại, tải lại