Việt
tải lại
nạp lại
Anh
reload
Đức
neuladen
Der Metalldetektor wird so angebracht, dass er im Alarmfall das Förderband, das den Kalander mit Material versorgt, stoppt.
Dụng cụ dò kim loại được lắp đặt tại vị trí thích hợp để có thể dừng băng tải lại trong trường hợp báo động và vật liệu sẽ không được chuyển tiếp vào máy cán láng.
Bewertung: Beträgt die Bordnetzspannung min. 2 Sekunden mehr als 12,7 Volt, so wird die Anhebung der Leerlaufdrehzahl zurückgenommen.
Đánh giá: Khi điện áp mạng điện vượt quá 12,7 V trong tối thiểu 2 giây, tốc độ không tải lại được giảm xuống.
neuladen /vt/M_TÍNH/
[EN] reload
[VI] nạp lại, tải lại
nạp lại, tải lại
reload /toán & tin/