Việt
nạp lại
tải lại
chuyển tải
xếp tai
tài lại
chất tải lại
đặt tải lại
nút tải lại
Anh
reload
reload button
Đức
neuladen
neuladen /vt/M_TÍNH/
[EN] reload
[VI] nạp lại, tải lại
nạp lại, tải lại
reload button, reload
Ví dụ tải lại một tài liệu.
o chất tải lại, nạp lại
chuyển tải, xếp tai; nạp lại, tài lại