TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recharge

nạp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng của bit bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bổ sung một không gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recharge

 recharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recharging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extra bit capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

completion of a space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cueing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recharge

nạp (điện) lại

 recharge

nạp bổ sung

 recharge

nạp lại

 recharge, recharging

sự nạp lại

 recharge, reload /điện/

nạp (điện) lại

extra bit capacity, fill, recharge

lưu lượng của bit bổ sung

completion of a space, cueing, make-up, recharge

sự bổ sung một không gian