TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extra bit capacity

lưu lượng của bit bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

extra bit capacity

extra bit capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

extra bit capacity

Extrabit Kapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

extra bit capacity

capacité supplémentaire en bits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extra bit capacity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Extrabit Kapazität

[EN] extra bit capacity

[FR] capacité supplémentaire en bits

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extra bit capacity

lưu lượng của bit bổ sung

extra bit capacity, fill, recharge

lưu lượng của bit bổ sung