Việt
Pluton
thể xâm nhập sâu subsequent ~ thể xâm nhập sâu sau kiến tạo tabular ~ thể mặt bàn
Anh
Plutonium
pluton
Đức
pluton, thể xâm nhập sâu subsequent ~ thể xâm nhập sâu sau kiến tạo tabular ~ thể ( xâm nhập sâu ) mặt bàn
A radioactive metallic element chemically similar to uranium.
Một nguyên tố kim loại phóng xạ có tính chất hoá học tương tự urani.
[DE] Plutonium
[VI] Pluton
[EN] A radioactive metallic element chemically similar to uranium.
[VI] Một nguyên tố kim loại phóng xạ có tính chất hoá học tương tự urani.