Việt
Polyme
polymeric
Chất cao phân tử
pôlyme
Anh
polymer
polymer n.
Đức
Polymer
Polymerisat
Chất cao phân tử, polyme
polymer /điện/
Polymer /nt/HOÁ, ĐIỆN, D_KHÍ, (hóa dầu) CNSX, C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] polymer
[VI] polyme
Polymerisat /nt/HOÁ, C_DẺO, KT_DỆT/
polymer /adj/HOÁ/
[EN] polymeric
[VI] (thuộc) polyme, polymeric
A natural or synthetic chemical structure where two or more like molecules are joined to form a more complex molecular structure (e.g., polyethylene in plastic).
Một cấu trúc hoá học tổng hợp hay tự nhiên trong đó hai hay nhiều phân tử liên kết với nhau tạo thành một cấu trúc phân tử phức tạp hơn (vd như polyetylen trong nhựa).
[DE] Polymer
[VI] Polyme
[EN] A natural or synthetic chemical structure where two or more like molecules are joined to form a more complex molecular structure (e.g., polyethylene in plastic).
[VI] Một cấu trúc hoá học tổng hợp hay tự nhiên trong đó hai hay nhiều phân tử liên kết với nhau tạo thành một cấu trúc phân tử phức tạp hơn (vd như polyetylen trong nhựa).