TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pt

Pt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố platin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạch kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pt

Platinum

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 platinum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pt

Pt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pt /nt/HOÁ/

[EN] Pt (platinum)

[VI] platin, bạch kim, Pt

Platin /nt (Pt)/HOÁ/

[EN] platinum (Pt)

[VI] bạch kim, platin, Pt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

platinum

nguyên tố platin, Pt (nguyên tố số 78)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Platinum,Pt

Platin, Pt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 platinum /hóa học & vật liệu/

Pt