Việt
Pt
Platin
nguyên tố platin
bạch kim
Anh
Platinum
platinum
Đức
Pt /nt/HOÁ/
[EN] Pt (platinum)
[VI] platin, bạch kim, Pt
Platin /nt (Pt)/HOÁ/
[EN] platinum (Pt)
[VI] bạch kim, platin, Pt
nguyên tố platin, Pt (nguyên tố số 78)
Platinum,Pt
Platin, Pt
platinum /hóa học & vật liệu/