Platin /[pla:ti:n, auch: pla'ti:n], das, -s/
(Zeichen: Pt) platin;
bạch kim;
một ngụyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
platin /blond (Adj.)/
có màu bạch kim;
Platin /draht, der/
dây bạch kim;
Platin /.fuchs, der/
giông chồn lông màu vàng sáng;
giống chồn bạc;
Platin /.fuchs, der/
bộ lông;