TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

platin

bạch kim

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platinic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạch kim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một ngụyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu bạch kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây bạch kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông chồn lông màu vàng sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống chồn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

platin

Platinum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

platinic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

platin

Platin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

platin

platinique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

platine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platin /[pla:ti:n, auch: pla'ti:n], das, -s/

(Zeichen: Pt) platin; bạch kim; một ngụyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

platin /blond (Adj.)/

có màu bạch kim;

Platin /draht, der/

dây bạch kim;

Platin /.fuchs, der/

giông chồn lông màu vàng sáng; giống chồn bạc;

Platin /.fuchs, der/

bộ lông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Platin /(Plátin) n -s (kí hiệu hóà học Pt)/

(Plátin) platin, bạch kim.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platin /nt (Pt)/HOÁ/

[EN] platinum (Pt)

[VI] bạch kim, platin, Pt

Platin /nt (Pt)/ĐIỆN/

[EN] platinum

[VI] platin, bạch kim

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Platin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Platin

[EN] platinum

[FR] platine

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Platin

platinum

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Platin

platinum

Từ điển Polymer Anh-Đức

platinum

Platin

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Platin

[DE] Platin

[EN] Platinum

[VI] bạch kim

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

platinic

[DE] Platin

[VI] Platinic

[FR] platinique