Việt
quản lý dự án
Tài chính
quản lý đề án
Anh
project management
managing projects
project leader/manager
Project Funding/ Management/Finance
Đức
Projektmanagement
Projektleiter
Pháp
Chef de projet
Gestion de projet
[EN] project management
[VI] Quản lý dự án, quản lý đề án
Tài chính,Quản lý Dự án
Tài chính, Quản lý Dự án
Quản lý dự án
[DE] Projektleiter(in)
[EN] project leader/manager
[FR] Chef de projet
[VI] Quản lý dự án
[DE] Projektmanagement
[FR] Gestion de projet
managing projects, project management /xây dựng/