TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quản lý dự án

quản lý dự án

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Tài chính

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

quản lý đề án

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

quản lý dự án

project management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

 managing projects

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 project management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

project leader/manager

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Project Funding/ Management/Finance

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

quản lý dự án

Projektmanagement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Projektleiter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

quản lý dự án

Chef de projet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gestion de projet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Querschnittsvorgang: Projektmanagement, Genehmigungsverfahren, Dokumentation und Sicherheits- und Umweltschutzmaßnahmen.

Quy trình thiết kế tổng quát: Quản lý dự án, thủ tục xin giấy phép, tài liệu và các biện pháp an toàn và bảo vệ môi trường.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Projektmanagement

[EN] project management

[VI] Quản lý dự án, quản lý đề án

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tài chính,Quản lý Dự án

Tài chính, Quản lý Dự án

Project Funding/ Management/Finance

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quản lý dự án

[DE] Projektleiter(in)

[EN] project leader/manager

[FR] Chef de projet

[VI] Quản lý dự án

Quản lý dự án

[DE] Projektmanagement

[EN] project management

[FR] Gestion de projet

[VI] Quản lý dự án

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 managing projects, project management /xây dựng/

quản lý dự án

project management

quản lý dự án