Việt
Quốc Thể
Anh
state
Đức
Staat
nationales Prestige
Staatsaufbau
-Ordnung
quốc thể
1) nationales Prestige n;
2) Staatsaufbau m, -Ordnung f.
[EN] state
[DE] Staat
[VI] Quốc Thể
[VI] thể tính quốc gia. Quốc gia khi đã được trưởng thành với định chế tổ chức công quỳên và luật pháp. Khác với " thể diện quốc gia"