TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quốc thể

Quốc Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

quốc thể

state

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

quốc thể

Staat

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

nationales Prestige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Staatsaufbau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-Ordnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quốc thể

1) nationales Prestige n;

2) Staatsaufbau m, -Ordnung f.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Quốc Thể

[EN] state

[DE] Staat

[VI] Quốc Thể

[VI] thể tính quốc gia. Quốc gia khi đã được trưởng thành với định chế tổ chức công quỳên và luật pháp. Khác với " thể diện quốc gia"