TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordnung

Trật tự

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Được rồi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nền nếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hê thông hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội qui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội hình chiến đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp bậc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn nắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ ordnung

điều lệ phưông hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- ordnung

nội quy phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định chúc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ordnung

order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collating sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrangement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

array

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

classification

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

statutes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regulations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ordnung

Ordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

dicht

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Folge

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Breitengrad

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grad

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Leistung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Potenz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Stärke

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mächtigkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Auftrag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bestellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
~ ordnung

~ Ordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- ordnung

- Ordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ordnung

ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rangement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrangement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordonnancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regroupement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ok

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dense

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

degré

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

puissance

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordnung halten

giữ gìn trật tự

in

Từ điển Polymer Anh-Đức

order

Ordnung; Auftrag, Bestellung; (rank) Stufe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordnung /die; -, -en (PI. selten)/

(o Pl ) sự sạch sẽ; sự ngăn nắp; sự gọn gàng;

Ordnung halten : giữ gìn trật tự in :

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ordnung

rangement

Ordnung

dicht,Ordnung

dense

dicht, Ordnung

Folge,Ordnung

ordre

Folge, Ordnung

Breitengrad,Grad,Ordnung

degré

Breitengrad, Grad, Ordnung

Leistung,Potenz,Stärke,Mächtigkeit,Ordnung

puissance

Leistung, Potenz, Stärke, Mächtigkeit, Ordnung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordnung /f =, -en/

1. trật tự, nền nếp; nép, thói, lệ, thú tự, trình tự; 2. [sự] chấn chỉnh, chỉnh đôn, chỉnh lí, diều chỉnh, xếp đặt, điều tiết; 3. [sự] hê thông hóa; 4. chế độ, thể chế, thiết ché; 5. điều lệ, qui tắc, nội qui, qui chế; 6. đội hình chiến đấu; đội hình hành quân; 7. thứ bậc, cắp bậc.

~ Ordnung /í =, -en (sử)/

í =, điều lệ phưông hội; ~ Ordnung

- Ordnung /f =, -en/

nội quy phục vụ, quy định chúc trách; - Ordnung

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ordnung

[DE] Ordnung

[EN] statutes, regulations

[FR] Ok

[VI] Được rồi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ordnung

array

Ordnung

classification

Ordnung

order

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Ordnung

[EN] Order

[VI] Trật tự

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ordnung /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Ordnung

[EN] order

[FR] ordre

Ordnung /SCIENCE/

[DE] Ordnung

[EN] order

[FR] ordre

Ordnung /SCIENCE/

[DE] Ordnung

[EN] order

[FR] ordre

Ordnung

[DE] Ordnung

[EN] order

[FR] ordre

Ordnung

[DE] Ordnung

[EN] planning

[FR] aménagement

Ordnung /IT-TECH,TECH/

[DE] Ordnung

[EN] collating sequence; order; sequence

[FR] classement; rangement

Ordnung /IT-TECH/

[DE] Ordnung

[EN] arrangement; order

[FR] arrangement; ordonnancement; ordre; regroupement