TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rangement

collating sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rangement

Ordnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rangement

rangement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des rangements bien conçus

Những cách sắp xếp khéo dụ kiến.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classement,rangement /IT-TECH,TECH/

[DE] Ordnung

[EN] collating sequence; order; sequence

[FR] classement; rangement

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rangement

rangement

Ordnung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rangement

rangement [Rôjmô] n. m. 1. Sự sắp xếp, sự sắp hàng. 2. Cách sắp xếp. Des rangements bien conçus: Những cách sắp xếp khéo dụ kiến.