TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy hoạch tổng thể

Quy hoạch tổng thể

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quy hoạch tổng thể

Master plan

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

totalitarian planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integrated planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comprehensive planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comprehensive planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 general planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrated planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 totalitarian planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

totalitarian planning

quy hoạch tổng thể

integrated planning

quy hoạch tổng thể

comprehensive planning

quy hoạch tổng thể

general planning

quy hoạch tổng thể

 comprehensive planning, general planning, integrated planning, master plan, totalitarian planning

quy hoạch tổng thể

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Master plan

[VI] (n) Quy hoạch tổng thể

[EN] (e.g. A ~ for the Mekong Delta: Quy hoạch tổng thể Đồng bằng sông Cửu Long. A tourism ~ : Quy hoạch tổng thể ngành du lịch).