TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

master plan

Quy hoạch tổng thể

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mặt bằng chủ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bằng chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng mặt bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng sơ đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ tổng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kế hoạch tổng thể

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phương án tổng thể

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bản quy hoạch sử dụng đất

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

master plan

Master plan

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 plat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comprehensive plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overall concept

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

zoning map

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

land use plan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

development plan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

master plan

Hauptbebauungsplan

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Entwicklungsplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesamtentwicklungsplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesamtkonzept

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flächennutzungsplan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

master plan

plan directeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan directeur d'aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Flächennutzungsplan

[VI] Bản quy hoạch sử dụng đất

[EN] master plan, zoning map, land use plan, development plan

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesamtkonzept

[EN] overall concept, master plan

[VI] phương án tổng thể

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

master plan

Kế hoạch tổng thể

Đối với quản lý tổng hợp vùng ven biển: Kế hoạch chỉ rõ các qui tắc, nguồn lợi, vấn đề bảo tồn, tiêu chuẩn, cơ quan chức năng, mục tiêu, quyền hạn, giới hạn phát triển, sự tham gia, cơ chế điều phối, điều kiện đánh giá tác động môi trường, khu vực bảo tồn, nhân lực, đào tạo....

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master plan

[DE] Entwicklungsplan

[EN] master plan

[FR] plan directeur

comprehensive plan,master plan

[DE] Gesamtentwicklungsplan

[EN] comprehensive plan; master plan

[FR] plan directeur; plan directeur d' aménagement

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

master plan

sơ đồ (kế hoạch) tổng thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master plan

mặt bằng chủ yếu

master plan

mặt bằng chung

master plan

tổng mặt bằng

master plan, plat

tổng sơ đồ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

master plan

master plan

Hauptbebauungsplan

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Master plan

[VI] (n) Quy hoạch tổng thể

[EN] (e.g. A ~ for the Mekong Delta: Quy hoạch tổng thể Đồng bằng sông Cửu Long. A tourism ~ : Quy hoạch tổng thể ngành du lịch).