TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rô tuyn

Rô tuyn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thanh lái

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

thanh nối

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

rô tuyn

track rod n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

side rod n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tie rod n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 side rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side rod, tie rod

rô tuyn

Từ điển ô tô Anh-Việt

track rod n.

Rô tuyn

side rod n.

Thanh lái, rô tuyn

tie rod n.

Rô tuyn, thanh nối