Việt
Răng Gleason
răng cong
nôvicõp
răng nôvicòp
răng Novicôp
Anh
Gleason toothing
răng
cỉrcle-arc tooth
circle-arc tooth
Đức
Gleasonverzahnung
răng cong, răng Novicôp, răng Gleason
nôvicõp, răng Gleason
răng cong, răng nôvicòp, răng Gleason
[EN] Gleason toothing
[VI] Răng Gleason