TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rảy nước

Rảy nước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rảy nước

Asperges

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sprinkling

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 sparging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparging /hóa học & vật liệu/

rảy nước

Một quy trình phun hơi ẩm vào một hỗn hợp chất lỏng- chất rắn nhằm trộng các nguyên liệu vào nhau.

The process of injecting vapors into a liquid-solid suspension in order to mix the materials.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Asperges

Rảy nước (thánh)

sprinkling

Rảy nước (một cách thức rửa tội)