Việt
Rỡ
Anh
disassemble
disassemble /cơ khí & công trình/
rỡ
rỡ danh, rỡ mặt rỡ mày, rỡ ràng, càn rỡ, mừng rỡ, rạng rỡ, rực rỡ, sáng rỡ.