Việt
xem Fassungsgabe
dung tích
dung lượng
SÜC chứa
độ chda.
Đức
Fassungsvermögen
Fassungsvermögen /n -s/
1. xem Fassungsgabe 2. dung tích, dung lượng, SÜC chứa, độ chda.