Việt
sư Bà
f=
-nen tu sĩ
người đi tu
thầy tu
sư ông
sư cụ
nữ tu sĩ
sư nô
ni cô.
Anh
Most Venerable nun
Đức
Hochehrwürdige Nonne
Nonne
Barfüßerin
f=, -nen tu sĩ, người đi tu, thầy tu, sư ông, sư cụ, nữ tu sĩ, sư nô, SƯ bà, ni cô.
sư bà
(Phật) Nonne f.
[VI] sư Bà
[DE] Hochehrwürdige Nonne (Titel)
[EN] Most Venerable nun (title)