Việt
Số khối lượng
khối lượng số
số khối lượng
Anh
Mass factor
mass number
Đức
Massenzahl
Massenzahl /f/CNH_NHÂN/
[EN] mass number
[VI] khối lượng số, số khối lượng
mass number /điện lạnh/
[EN] Mass factor
[VI] Số khối lượng