Việt
Số khối lượng
khối lượng số
số khối lượng
Anh
Mass factor
mass number
Đức
Massenzahl
Die Differenz zwischen Einwaage und Summe der Einzelfraktionen ergibt den Siebverlust.
Hiệu số (sai biệt) giữa khối lượng cân và tổng số khối lượng của các phần là thất thoát của phân tích sàng.
Nukleonenzahl, Massenzahl
Số hạt nhân, số khối lượng
Atommassenkonstante
Hằng số khối lượng nguyên tử
Zahlenwert gleich dem Zahlen- wert für die Atommasse in der atomaren Masseneinheit u und gleich dem Zahlenwert der stoff- mengenbezogenen Masse M in g/mol
Trị số bằng với trị số khối lượng nguyên tử tính bằng đơn vị khối lượng nguyên tử u và bằng trị số khối lượng M tính bằng g/mol
P371 + P380 + P375 Bei Großbrand und großen Mengen: Umgebung räumen.
P371 + P380 + P375 Khi cháy lớn và chất mang ký hiệu này có với số khối lượng lớn: Thu dọn khu vực chung quanh.
Massenzahl /f/CNH_NHÂN/
[EN] mass number
[VI] khối lượng số, số khối lượng
mass number /điện lạnh/
[EN] Mass factor
[VI] Số khối lượng