TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số khối lượng

Số khối lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
khối lượng số

khối lượng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số khối lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số khối lượng

Mass factor

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 mass number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
khối lượng số

mass number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số khối lượng

Massenzahl

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
khối lượng số

Massenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Differenz zwischen Einwaage und Summe der Einzelfraktionen ergibt den Siebverlust.

Hiệu số (sai biệt) giữa khối lượng cân và tổng số khối lượng của các phần là thất thoát của phân tích sàng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nukleonenzahl, Massenzahl

Số hạt nhân, số khối lượng

Atommassenkonstante

Hằng số khối lượng nguyên tử

Zahlenwert gleich dem Zahlen- wert für die Atommasse in der atomaren Masseneinheit u und gleich dem Zahlenwert der stoff- mengenbezogenen Masse M in g/mol

Trị số bằng với trị số khối lượng nguyên tử tính bằng đơn vị khối lượng nguyên tử u và bằng trị số khối lượng M tính bằng g/mol

P371 + P380 + P375 Bei Großbrand und großen Mengen: Umgebung räumen.

P371 + P380 + P375 Khi cháy lớn và chất mang ký hiệu này có với số khối lượng lớn: Thu dọn khu vực chung quanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massenzahl /f/CNH_NHÂN/

[EN] mass number

[VI] khối lượng số, số khối lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mass number

số khối lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass number /điện lạnh/

số khối lượng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Massenzahl

[EN] Mass factor

[VI] Số khối lượng