Trade-off
[VI] (n) Sự đánh đổi, sự cân đối, sự thoả hiệp
[EN] (i.e. opportunity cost of selecting one alternative rather than another; (e.g. the ~ between economic growth and economic equity: Sự đánh đổi giữa tăng trưởng kinh tế và bình đẳng kinh tế).