TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đóng cửa gây áp lực .

Sự đóng cửa gây áp lực .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

sự đóng cửa gây áp lực .

lockout

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Sự đóng cửa gây áp lực .

Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).

Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Sự đóng cửa gây áp lực .

Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).

Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

lockout

Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).

Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.