Việt
Sự đui mù
chứng mù
Anh
Blindness
Đức
Blindheit
eine angeborene Blindheit
chứng mù bẩm sinh
[wie] mit Blindheit geschlagen sein
không nhìn thấy, không nhận biết điều quan trọng.
Blindheit /die; -/
chứng mù; sự đui mù;
chứng mù bẩm sinh : eine angeborene Blindheit không nhìn thấy, không nhận biết điều quan trọng. : [wie] mit Blindheit geschlagen sein
Sự đui mù, chứng mù