TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blindheit

Mù

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng mù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đui mù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tô'i mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mê muội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mù quáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blindheit

Blindness

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

blindheit

Blindheit

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

blindheit

Cécité

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine angeborene Blindheit

chứng mù bẩm sinh

[wie] mit Blindheit geschlagen sein

không nhìn thấy, không nhận biết điều quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blindheit /die; -/

chứng mù; sự đui mù;

eine angeborene Blindheit : chứng mù bẩm sinh [wie] mit Blindheit geschlagen sein : không nhìn thấy, không nhận biết điều quan trọng.

Blindheit /die; -/

sự tô' i mắt; sự mê muội; sự mù quáng (Kritiklosigkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blindheit /f =/

tật, chúng] mủ, đui; (nghĩa bóng) [sự] làm mù quáng, làm tối mắt, làm mất trí, làm mê muội; mit - geschlagen sein mủ.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Blindheit

[DE] Blindheit

[VI] Mù

[EN] Blindness

[FR] Cécité