Việt
Mù
mủ
đui
chứng mù
sự đui mù
sự tô'i mắt
sự mê muội
sự mù quáng
Anh
Blindness
Đức
Blindheit
Pháp
Cécité
eine angeborene Blindheit
chứng mù bẩm sinh
[wie] mit Blindheit geschlagen sein
không nhìn thấy, không nhận biết điều quan trọng.
Blindheit /die; -/
chứng mù; sự đui mù;
eine angeborene Blindheit : chứng mù bẩm sinh [wie] mit Blindheit geschlagen sein : không nhìn thấy, không nhận biết điều quan trọng.
sự tô' i mắt; sự mê muội; sự mù quáng (Kritiklosigkeit);
Blindheit /f =/
tật, chúng] mủ, đui; (nghĩa bóng) [sự] làm mù quáng, làm tối mắt, làm mất trí, làm mê muội; mit - geschlagen sein mủ.
[DE] Blindheit
[VI] Mù
[EN] Blindness
[FR] Cécité