TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự an toàn lao động

sự an toàn lao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự an toàn nghề nghiệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự an toàn lao động

work safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

occupational safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 accident prevention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occupational safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Safety at work

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sự an toàn lao động

Arbeitssicherheit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitssicherheit /f/KTA_TOÀN/

[EN] occupational safety, work safety

[VI] sự an toàn lao động, sự an toàn nghề nghiệp

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitssicherheit

[VI] Sự an toàn lao động

[EN] Safety at work

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work safety

sự an toàn lao động

 accident prevention, occupational safety, work safety

sự an toàn lao động

occupational safety

sự an toàn lao động

work safety, working safety

sự an toàn lao động

 accident prevention

sự an toàn lao động

 occupational safety

sự an toàn lao động