TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chốt chặn

Sự chốt chặn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sự chốt chặn

Plugging

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sự chốt chặn

Einstecken

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Plugging

Sự chốt chặn

Act or process of stopping the flow of water, oil, or gas into or out of a formation through a borehole or well penetrating that formation.

Hành động hay quá trình làm ngừng dòng nước, dầu hay khí chảy vào hay ra một thành hệ thông qua lỗ khoan hay giếng xuyên qua thành hệ đó.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Plugging

[DE] Einstecken

[VI] Sự chốt chặn

[EN] Act or process of stopping the flow of water, oil, or gas into or out of a formation through a borehole or well penetrating that formation.

[VI] Hành động hay quá trình làm ngừng dòng nước, dầu hay khí chảy vào hay ra một thành hệ thông qua lỗ khoan hay giếng xuyên qua thành hệ đó.