Plugging
[DE] Einstecken
[VI] Sự chốt chặn
[EN] Act or process of stopping the flow of water, oil, or gas into or out of a formation through a borehole or well penetrating that formation.
[VI] Hành động hay quá trình làm ngừng dòng nước, dầu hay khí chảy vào hay ra một thành hệ thông qua lỗ khoan hay giếng xuyên qua thành hệ đó.