TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dung hoà

Sự dung hoà

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự cân đối

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sự dung hoà

Reconciliation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Reconciliation

[VI] (n) Sự dung hoà, sự cân đối

[EN] (e.g. the ~ of different points of view, yearư end financial accounts).