Việt
Sự gầy mòn
sự kiệt sức
sự kiệt lực
Anh
emaciation
Đức
Abzehrung
Abzehrung /die; - (veraltet)/
sự gầy mòn; sự kiệt sức; sự kiệt lực (Abmagerung, Kräfteverfall);
Một tình trạng suy nhược cơ thể.