Việt
sự mỏi
độ mỏi
Sự mỏi .
Anh
fatigue
fatigue n.
Đức
Ermüdung
Ermüdung /f/S_PHỦ, XD, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, KTV_LIỆU/
[EN] fatigue
[VI] sự mỏi; độ mỏi
Sự mỏi (giảm sức chịu đựng của vật liệu).