Việt
sự tăng tốc
truyền dộng tảng tốc
gia tốc
sự cố gắng chạy nước rút
sự gia tốc
sự làm nhanh
Anh
acceleration
racing
supplemental motion
drive-up
accelerating
sluggish acceleration
speed-up
Đức
Beschleunigung
Voreilung
Speed
sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh
Speed /[spi:d], der; -s, -s (Sport)/
sự cố gắng chạy nước rút; sự tăng tốc (Spurt);
gia tốc, sự tăng tốc; sự gia tăng ~ of circulation gia tốc hoàn lưu ~ of gravity gia tốc trọng lực angular ~ gia tốc góc centrifugal ~ gia tốc ly tâm Coriolis ~ gia tốc Coriolis fore-and-aft ~ gia tốc theo chiều dọc (chiều dài tàu thuỷ) gravitational ~ gia tốc trọng trường gravity ~ gia tốc trọng lực maximum ~ of vibration sự gia tăng cực đại của dao động normal ~ gia tốc pháp tuyến orbital ~ gia tốc quỹ đạo (của vệ tinh nhân tạo) secular ~ gia tốc trường kỳ tangential ~ gia tốc tiếp tuyến
Voreilung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] speed-up
[VI] sự tăng tốc
Beschleunigung /f/ÔTÔ/
[EN] acceleration
Beschleunigung /f/Đ_KHIỂN/
Beschleunigung /f/GIẤY/
Sự tăng tốc
accelerating, acceleration
[VI] Sự tăng tốc
sự tăng tốc (độ)
sự tăng tốc; truyền dộng tảng tốc