TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tăng tốc

sự tăng tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

truyền dộng tảng tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gia tốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cố gắng chạy nước rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia tốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự làm nhanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự tăng tốc

acceleration

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

racing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

supplemental motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drive-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 accelerating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sluggish acceleration

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

speed-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tăng tốc

Beschleunigung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voreilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speed

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

acceleration

sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speed /[spi:d], der; -s, -s (Sport)/

sự cố gắng chạy nước rút; sự tăng tốc (Spurt);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acceleration

gia tốc, sự tăng tốc; sự gia tăng ~ of circulation gia tốc hoàn lưu ~ of gravity gia tốc trọng lực angular ~ gia tốc góc centrifugal ~ gia tốc ly tâm Coriolis ~ gia tốc Coriolis fore-and-aft ~ gia tốc theo chiều dọc (chiều dài tàu thuỷ) gravitational ~ gia tốc trọng trường gravity ~ gia tốc trọng lực maximum ~ of vibration sự gia tăng cực đại của dao động normal ~ gia tốc pháp tuyến orbital ~ gia tốc quỹ đạo (của vệ tinh nhân tạo) secular ~ gia tốc trường kỳ tangential ~ gia tốc tiếp tuyến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voreilung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] speed-up

[VI] sự tăng tốc

Beschleunigung /f/ÔTÔ/

[EN] acceleration

[VI] sự tăng tốc

Beschleunigung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] speed-up

[VI] sự tăng tốc

Beschleunigung /f/GIẤY/

[EN] acceleration

[VI] sự tăng tốc

Từ điển ô tô Anh-Việt

sluggish acceleration

Sự tăng tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerating, acceleration

sự tăng tốc

accelerating, acceleration

sự tăng tốc

acceleration

sự tăng tốc

acceleration

sự tăng tốc

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Beschleunigung

[VI] Sự tăng tốc

[EN] acceleration

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

racing

sự tăng tốc (độ)

supplemental motion

sự tăng tốc

drive-up

sự tăng tốc; truyền dộng tảng tốc