TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thân thiện

Sự thân thiện

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thân thiện

Comity

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

 friendliness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friendliness /xây dựng/

sự thân thiện

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Comity

Sự thân thiện

Một thuật ngữ dùng trong luật quốc tế để biểu thị sự lịch sự có đi có lại hoặc tôn trọng lẫn nhau mà một thành viên của một nhóm các quốc gia dành cho các nước khác khi cân nhắc ảnh hư ởng của các hành động của mình. Xem thêm negative comity và positive comity.