Việt
Sự thấp kém
nghèo
sự kém cỏi chất lượng thấp in fer nal “*• infernalisch
Anh
poverty
Đức
Inferiorität
Inferiorität /[mferiori'tel], die; - (bildungsspr.)/
sự thấp kém; sự kém cỏi (Unterlegenheit) chất lượng thấp (Minderwertigkeit) in fer nal (Adj ) (seltener) “*• infernalisch;
Sự thấp kém, nghèo
Không thực hiện được khả năng của bản thân như mọi người.