Việt
sự trừ đi
sự trừ bớt
Anh
deduction
Deduction
Đức
Abzug
nach Abzug der Unkosten
sau khi khấu trừ các khoản chi phi
etw. in Abzug bringen (Papierdt)
khấu trừ một khoản chi.
Abzug /der; -[e]s, Abzüge/
sự trừ đi; sự trừ bớt (Abrechnung);
sau khi khấu trừ các khoản chi phi : nach Abzug der Unkosten khấu trừ một khoản chi. : etw. in Abzug bringen (Papierdt)
Sự trừ đi
deduction /toán & tin/