TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tuyên án

Sự tuyên án

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xét xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tuyên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyét định của tòa án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét định của tòa án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự tuyên án

Finding

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

sự tuyên án

Rechtsprechung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auszählung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urteilsverkundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adjudikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtsspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) selbst das Urteil sprechen

tự kết án mình

das Urteil lautet auf Freispruch

bản án tuyên tha bồng

das Urteil lautete auf 10 Jahre Freiheitsstrafe

2804 bản án tuyền 10 năm tù giam.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsprechung /f =, -en/

1. sự tuyên án; 2. bản án, quyét định của tòa án.

Rechtsspruch /m -(e)s, -Sprüche/

quyét định của tòa án, sự tuyên án, bản án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auszählung /die; -, -en/

(Schweiz ) sự tuyên án;

Urteilsverkundung /die/

sự tuyên án;

Rechtsprechung /die; -, -en (PI. selten)/

sự tuyên án;

Adjudikation /die; -, -en (Rechtsspr)/

sự xét xử; sự tuyên án;

Urteil /das; -s, -e/

(Rechtsspr ) sự tuyên án; lời tuyên án; lời phán quyết; bản án;

tự kết án mình : sich (Dat.) selbst das Urteil sprechen bản án tuyên tha bồng : das Urteil lautet auf Freispruch 2804 bản án tuyền 10 năm tù giam. : das Urteil lautete auf 10 Jahre Freiheitsstrafe

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Finding

Sự tuyên án